Characters remaining: 500/500
Translation

thành phẩm

Academic
Friendly

Từ "thành phẩm" trong tiếng Việt có nghĩasản phẩm đã được hoàn thành, tức là những sản phẩm đã trải qua quá trình sản xuất đã sẵn sàng để sử dụng hoặc tiêu thụ.

Định nghĩa:
  • Thành phẩm (danh từ): sản phẩm đã làm xong hoàn toàn, có thể được đưa ra thị trường hoặc sử dụng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau nhiều tháng làm việc, cuối cùng chúng tôi cũng đã thành phẩm."
    • "Nhà máy sản xuất thành phẩm từ nguyên liệu thô."
  2. Câu nâng cao:

    • "Để nâng cao chất lượng thành phẩm, công ty đã đầu vào công nghệ hiện đại."
    • "Kiểm tra chất lượng thành phẩm bước quan trọng trong quy trình sản xuất."
Biến thể từ liên quan:
  • Nguyên liệu: các thành phần chưa qua chế biến, dùng để sản xuất thành phẩm.
  • Sản phẩm: có thể hiểu một từ đồng nghĩa với thành phẩm, nhưng "sản phẩm" có thể chỉ chung cho cả quá trình trước sau khi hoàn thành.
  • Chế biến: quá trình chuyển đổi nguyên liệu thành thành phẩm.
Từ gần giống:
  • Chế phẩm: sản phẩm đã qua xử lý nhưng chưa hoàn toàn giống với thành phẩm (thường dùng trong ngành thực phẩm hoặc hóa học).
  • Hàng hóa: thường chỉ các sản phẩm thương mại có thể mua bán, không nhất thiết phải thành phẩm.
Cách sử dụng khác nhau:
  • Trong ngành sản xuất, "thành phẩm" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng sản phẩm đã hoàn tất có thể đưa vào tiêu thụ.
  • Trong lĩnh vực nghệ thuật, "thành phẩm" có thể chỉ tác phẩm nghệ thuật đã hoàn thiện.
  1. dt. Sản phẩm đã làm xong hoàn toàn: nâng cao chất lượng thành phẩm.

Comments and discussion on the word "thành phẩm"